Thời gian hiện tại ở Badgerys Creek, Liverpool, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Liverpool, State of New South Wales – Badgerys Creek. Đánh bẩy Badgerys Creek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badgerys Creek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Badgerys Creek, nhiều khách sạn ở Badgerys Creek, dân số ở Badgerys Creek, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Badgerys Creek, Liverpool, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
09:03
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badgerys Creek, Liverpool, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 17:04 |
Về Badgerys Creek, Liverpool, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°6'33" -33.8908 |
Kinh độ | 150°44'35" 150.743 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,438 |
Về Liverpool, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 195,355 |
Tính số lượt xem | 1,309 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 733,063 |
Sân bay gần Badgerys Creek, Liverpool, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 41 km 25 ml | |
BHS | Raglan Airport | 114 km 71 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 158 km 98 ml | |
OAG | Orange Airport | 160 km 100 ml | |
TRO | Taree Airport | 277 km 172 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 312 km 194 ml |