Thời gian hiện tại ở Spring Ridge, Liverpool Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Liverpool Plains, State of New South Wales – Spring Ridge. Đánh bẩy Spring Ridge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Spring Ridge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Spring Ridge, nhiều khách sạn ở Spring Ridge, dân số ở Spring Ridge, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Spring Ridge, Liverpool Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
11:28
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Spring Ridge, Liverpool Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:10 |
Về Spring Ridge, Liverpool Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°36'0" -31.4 |
Kinh độ | 150°15'0" 150.25 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,474 |
Về Liverpool Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 7,763 |
Tính số lượt xem | 1,436 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 733,151 |
Sân bay gần Spring Ridge, Liverpool Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
TMW | Tamworth Airport | 67 km 42 ml | |
ARM | Armidale Airport | 162 km 101 ml | |
MRZ | Moree Airport | 215 km 134 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 216 km 134 ml | |
TRO | Taree Airport | 221 km 137 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 248 km 154 ml |