Thời gian hiện tại ở Bundella, Liverpool Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Liverpool Plains, State of New South Wales – Bundella. Đánh bẩy Bundella mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bundella mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bundella, nhiều khách sạn ở Bundella, dân số ở Bundella, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Bundella, Liverpool Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
07:06
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bundella, Liverpool Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:13 |
Về Bundella, Liverpool Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°26'1" -31.5664 |
Kinh độ | 149°59'35" 149.993 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 226,684 |
Về Liverpool Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 7,763 |
Tính số lượt xem | 1,430 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 730,762 |
Sân bay gần Bundella, Liverpool Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
TMW | Tamworth Airport | 97 km 60 ml | |
DBO | Dubbo City Regional Airport | 153 km 95 ml | |
ARM | Armidale Airport | 193 km 120 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 222 km 138 ml | |
MRZ | Moree Airport | 231 km 143 ml |