Thời gian hiện tại ở Berrigal, Moree Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Moree Plains, State of New South Wales – Berrigal. Đánh bẩy Berrigal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Berrigal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Berrigal, nhiều khách sạn ở Berrigal, dân số ở Berrigal, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Berrigal, Moree Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
00:43
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Berrigal, Moree Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:14 |
Về Berrigal, Moree Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -31°58'56" -30.0177 |
Kinh độ | 150°4'44" 150.079 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,341 |
Về Moree Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 14,250 |
Tính số lượt xem | 1,004 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 732,747 |
Sân bay gần Berrigal, Moree Plains, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
MRZ | Moree Airport | 62 km 39 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 140 km 87 ml | |
ARM | Armidale Airport | 158 km 98 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 309 km 192 ml | |
TRO | Taree Airport | 312 km 194 ml |