Thời gian hiện tại ở Rollands Plains, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – Rollands Plains. Đánh bẩy Rollands Plains mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rollands Plains mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rollands Plains, nhiều khách sạn ở Rollands Plains, dân số ở Rollands Plains, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Rollands Plains, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
13:28
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rollands Plains, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 16:58 |
Về Rollands Plains, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°43'6" -31.2818 |
Kinh độ | 152°41'6" 152.685 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,390 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,749 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,062 |
Sân bay gần Rollands Plains, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PQQ | Port Macquarie Airport | 24 km 15 ml | |
TRO | Taree Airport | 70 km 43 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 114 km 71 ml | |
ARM | Armidale Airport | 132 km 82 ml | |
GFN | Grafton Airport | 172 km 107 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 187 km 116 ml |