Thời gian hiện tại ở Gum Scrub, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – Gum Scrub. Đánh bẩy Gum Scrub mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gum Scrub mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gum Scrub, nhiều khách sạn ở Gum Scrub, dân số ở Gum Scrub, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Gum Scrub, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
22:16
:04 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gum Scrub, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 17:04 |
Về Gum Scrub, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°41'60" -31.3 |
Kinh độ | 152°43'59" 152.733 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 224,741 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,694 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 724,911 |
Sân bay gần Gum Scrub, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PQQ | Port Macquarie Airport | 19 km 12 ml | |
TRO | Taree Airport | 69 km 43 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 115 km 71 ml | |
ARM | Armidale Airport | 137 km 85 ml | |
GFN | Grafton Airport | 174 km 108 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 187 km 116 ml |