Thời gian hiện tại ở Port Macquarie, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – Port Macquarie. Đánh bẩy Port Macquarie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Port Macquarie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Port Macquarie, nhiều khách sạn ở Port Macquarie, dân số ở Port Macquarie, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Port Macquarie, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
20:48
:16 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Port Macquarie, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 17:02 |
Về Port Macquarie, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°34'9" -31.4308 |
Kinh độ | 152°54'32" 152.909 |
Dân số | 41,491 |
Tính số lượt xem | 41,565 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 225,936 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,713 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 728,394 |
Sân bay gần Port Macquarie, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PQQ | Port Macquarie Airport | 4 km 2 ml | |
TRO | Taree Airport | 64 km 40 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 125 km 78 ml | |
ARM | Armidale Airport | 159 km 99 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 183 km 114 ml | |
GFN | Grafton Airport | 186 km 116 ml |