Thời gian hiện tại ở Gulginni, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – Gulginni. Đánh bẩy Gulginni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gulginni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gulginni, nhiều khách sạn ở Gulginni, dân số ở Gulginni, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Gulginni, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
08:59
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gulginni, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 17:05 |
Về Gulginni, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°40'60" -31.3167 |
Kinh độ | 152°50'60" 152.85 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 224,385 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,694 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 723,945 |
Sân bay gần Gulginni, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PQQ | Port Macquarie Airport | 13 km 8 ml | |
TRO | Taree Airport | 72 km 44 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 113 km 70 ml | |
ARM | Armidale Airport | 147 km 91 ml | |
GFN | Grafton Airport | 174 km 108 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 191 km 119 ml |