Thời gian hiện tại ở Hacks Ferry, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – Hacks Ferry. Đánh bẩy Hacks Ferry mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hacks Ferry mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hacks Ferry, nhiều khách sạn ở Hacks Ferry, dân số ở Hacks Ferry, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Hacks Ferry, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
06:41
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hacks Ferry, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 17:04 |
Về Hacks Ferry, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°39'36" -31.34 |
Kinh độ | 152°50'20" 152.839 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 224,954 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,698 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 725,485 |
Sân bay gần Hacks Ferry, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PQQ | Port Macquarie Airport | 11 km 7 ml | |
TRO | Taree Airport | 69 km 43 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 116 km 72 ml | |
ARM | Armidale Airport | 147 km 92 ml | |
GFN | Grafton Airport | 177 km 110 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 188 km 117 ml |