Thời gian hiện tại ở Bagnoo, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – Bagnoo. Đánh bẩy Bagnoo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bagnoo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bagnoo, nhiều khách sạn ở Bagnoo, dân số ở Bagnoo, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Bagnoo, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
16:01
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bagnoo, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:34 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 16:58 |
Về Bagnoo, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°32'5" -31.4652 |
Kinh độ | 152°32'6" 152.535 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,632 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,752 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,842 |
Sân bay gần Bagnoo, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PQQ | Port Macquarie Airport | 32 km 20 ml | |
TRO | Taree Airport | 47 km 29 ml | |
ARM | Armidale Airport | 136 km 84 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 139 km 86 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 163 km 101 ml | |
GFN | Grafton Airport | 195 km 121 ml |