Thời gian hiện tại ở Long Flat, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – Long Flat. Đánh bẩy Long Flat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Long Flat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Long Flat, nhiều khách sạn ở Long Flat, dân số ở Long Flat, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Long Flat, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
04:04
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Long Flat, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 17:02 |
Về Long Flat, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°33'38" -31.4395 |
Kinh độ | 152°29'35" 152.493 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,385 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,722 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 732,875 |
Sân bay gần Long Flat, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PQQ | Port Macquarie Airport | 36 km 22 ml | |
TRO | Taree Airport | 50 km 31 ml | |
ARM | Armidale Airport | 131 km 81 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 138 km 86 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 164 km 102 ml | |
GFN | Grafton Airport | 194 km 120 ml |