Thời gian hiện tại ở Lower Pappinbarra, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – Lower Pappinbarra. Đánh bẩy Lower Pappinbarra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lower Pappinbarra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lower Pappinbarra, nhiều khách sạn ở Lower Pappinbarra, dân số ở Lower Pappinbarra, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Lower Pappinbarra, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
08:09
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lower Pappinbarra, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 16:59 |
Về Lower Pappinbarra, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°34'49" -31.4198 |
Kinh độ | 152°35'35" 152.593 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,257 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,748 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 738,649 |
Sân bay gần Lower Pappinbarra, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PQQ | Port Macquarie Airport | 26 km 16 ml | |
TRO | Taree Airport | 53 km 33 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 132 km 82 ml | |
ARM | Armidale Airport | 136 km 84 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 170 km 105 ml | |
GFN | Grafton Airport | 189 km 118 ml |