Thời gian hiện tại ở Bowling Alley Point, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Tamworth Municipality, State of New South Wales – Bowling Alley Point. Đánh bẩy Bowling Alley Point mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bowling Alley Point mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bowling Alley Point, nhiều khách sạn ở Bowling Alley Point, dân số ở Bowling Alley Point, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Bowling Alley Point, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
16:08
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bowling Alley Point, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 17:15 |
Về Bowling Alley Point, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°36'16" -31.3956 |
Kinh độ | 151°8'24" 151.14 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 220,561 |
Về Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 59,743 |
Tính số lượt xem | 2,475 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 714,424 |
Sân bay gần Bowling Alley Point, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
TMW | Tamworth Airport | 44 km 28 ml | |
ARM | Armidale Airport | 106 km 66 ml | |
TRO | Taree Airport | 141 km 88 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 164 km 102 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 170 km 106 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 223 km 139 ml |