Thời gian hiện tại ở Oxley Vale, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Tamworth Municipality, State of New South Wales – Oxley Vale. Đánh bẩy Oxley Vale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oxley Vale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oxley Vale, nhiều khách sạn ở Oxley Vale, dân số ở Oxley Vale, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Oxley Vale, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
19:59
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oxley Vale, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:41 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 17:05 |
Về Oxley Vale, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°56'12" -31.0632 |
Kinh độ | 150°54'4" 150.901 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 230,262 |
Về Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 59,743 |
Tính số lượt xem | 2,580 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 741,735 |
Sân bay gần Oxley Vale, Tamworth Municipality, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
TMW | Tamworth Airport | 6 km 3 ml | |
ARM | Armidale Airport | 90 km 56 ml | |
TRO | Taree Airport | 178 km 111 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 191 km 119 ml | |
MRZ | Moree Airport | 201 km 125 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 213 km 132 ml |