Thời gian hiện tại ở Tang’ergou Xigou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Liaoning Sheng – Tang’ergou Xigou. Đánh bẩy Tang’ergou Xigou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tang’ergou Xigou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tang’ergou Xigou, nhiều khách sạn ở Tang’ergou Xigou, dân số ở Tang’ergou Xigou, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Tang’ergou Xigou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
20:29
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tang’ergou Xigou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Tang’ergou Xigou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°25'54" 40.4317 |
Kinh độ | 122°45'47" 122.763 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 43,150,000 |
Tính số lượt xem | 1,188,329 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,604,705 |
Sân bay gần Tang’ergou Xigou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 85 km 53 ml | |
DDG | Langtou Airport | 136 km 85 ml | |
JNZ | Liaoning Province Airport | 166 km 103 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 168 km 105 ml |