Thời gian hiện tại ở Gundy, Upper Hunter Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Upper Hunter Shire, State of New South Wales – Gundy. Đánh bẩy Gundy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gundy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gundy, nhiều khách sạn ở Gundy, dân số ở Gundy, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Gundy, Upper Hunter Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
17:26
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gundy, Upper Hunter Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 17:12 |
Về Gundy, Upper Hunter Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -33°58'60" -32.0167 |
Kinh độ | 151°0'0" 151 |
Dân số | 355 |
Tính số lượt xem | 387 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 223,320 |
Về Upper Hunter Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 14,650 |
Tính số lượt xem | 1,702 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 721,286 |
Sân bay gần Gundy, Upper Hunter Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
TMW | Tamworth Airport | 105 km 65 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 118 km 73 ml | |
TRO | Taree Airport | 143 km 89 ml | |
ARM | Armidale Airport | 175 km 109 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 188 km 117 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 214 km 133 ml |