Thời gian hiện tại ở Brushy Hill, Upper Hunter Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Upper Hunter Shire, State of New South Wales – Brushy Hill. Đánh bẩy Brushy Hill mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brushy Hill mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brushy Hill, nhiều khách sạn ở Brushy Hill, dân số ở Brushy Hill, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Brushy Hill, Upper Hunter Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
07:43
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brushy Hill, Upper Hunter Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 17:04 |
Về Brushy Hill, Upper Hunter Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -33°58'0" -32.0333 |
Kinh độ | 150°56'60" 150.95 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,242 |
Về Upper Hunter Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 14,650 |
Tính số lượt xem | 1,747 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 738,610 |
Sân bay gần Brushy Hill, Upper Hunter Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
TMW | Tamworth Airport | 106 km 66 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 120 km 74 ml | |
TRO | Taree Airport | 148 km 92 ml | |
ARM | Armidale Airport | 179 km 111 ml | |
BHS | Raglan Airport | 196 km 122 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 212 km 132 ml |