Thời gian hiện tại ở Long Ridge, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Warrumbungle Shire, State of New South Wales – Long Ridge. Đánh bẩy Long Ridge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Long Ridge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Long Ridge, nhiều khách sạn ở Long Ridge, dân số ở Long Ridge, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Long Ridge, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
10:30
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Long Ridge, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 17:07 |
Về Long Ridge, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°38'60" -31.35 |
Kinh độ | 149°34'59" 149.583 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 231,471 |
Về Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 9,778 |
Tính số lượt xem | 2,345 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 745,639 |
Sân bay gần Long Ridge, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
TMW | Tamworth Airport | 124 km 77 ml | |
DBO | Dubbo City Regional Airport | 136 km 85 ml | |
MRZ | Moree Airport | 208 km 129 ml | |
ARM | Armidale Airport | 214 km 133 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 267 km 166 ml |