Thời gian hiện tại ở Box Ridge, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Warrumbungle Shire, State of New South Wales – Box Ridge. Đánh bẩy Box Ridge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Box Ridge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Box Ridge, nhiều khách sạn ở Box Ridge, dân số ở Box Ridge, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Box Ridge, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
00:56
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Box Ridge, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 17:11 |
Về Box Ridge, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°32'41" -31.4554 |
Kinh độ | 149°29'17" 149.488 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,075 |
Về Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 9,778 |
Tính số lượt xem | 2,316 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 738,129 |
Sân bay gần Box Ridge, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
DBO | Dubbo City Regional Airport | 121 km 75 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 136 km 84 ml | |
MRZ | Moree Airport | 221 km 137 ml | |
ARM | Armidale Airport | 227 km 141 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 268 km 166 ml |