Thời gian hiện tại ở Bugaldie, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Warrumbungle Shire, State of New South Wales – Bugaldie. Đánh bẩy Bugaldie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bugaldie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bugaldie, nhiều khách sạn ở Bugaldie, dân số ở Bugaldie, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Bugaldie, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
05:45
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bugaldie, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 17:10 |
Về Bugaldie, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°52'29" -31.1252 |
Kinh độ | 149°6'43" 149.112 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 231,425 |
Về Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 9,778 |
Tính số lượt xem | 2,345 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 745,459 |
Sân bay gần Bugaldie, Warrumbungle Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
DBO | Dubbo City Regional Airport | 132 km 82 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 165 km 103 ml | |
MRZ | Moree Airport | 195 km 121 ml | |
ARM | Armidale Airport | 248 km 154 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 318 km 198 ml |