Thời gian hiện tại ở Īncheh-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Īncheh-ye Soflá. Đánh bẩy Īncheh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īncheh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īncheh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Īncheh-ye Soflá, dân số ở Īncheh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Īncheh-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:33
:13 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īncheh-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Īncheh-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°37'46" 36.6295 |
Kinh độ | 47°35'43" 47.5952 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,285 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,193 |
Sân bay gần Īncheh-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 162 km 101 ml | |
RAS | Rasht Airport | 196 km 122 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 202 km 126 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 205 km 127 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 259 km 161 ml |