Thời gian hiện tại ở Wombeyan Caves, Wingecarribee, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Wingecarribee, State of New South Wales – Wombeyan Caves. Đánh bẩy Wombeyan Caves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wombeyan Caves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wombeyan Caves, nhiều khách sạn ở Wombeyan Caves, dân số ở Wombeyan Caves, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Wombeyan Caves, Wingecarribee, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
09:48
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wombeyan Caves, Wingecarribee, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:04 |
Về Wombeyan Caves, Wingecarribee, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -35°41'25" -34.3096 |
Kinh độ | 149°59'42" 149.995 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 228,678 |
Về Wingecarribee, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 47,054 |
Tính số lượt xem | 1,798 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 736,985 |
Sân bay gần Wombeyan Caves, Wingecarribee, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
BHS | Raglan Airport | 104 km 65 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 117 km 73 ml | |
OAG | Orange Airport | 131 km 81 ml | |
CBR | Canberra Airport | 133 km 83 ml | |
MYA | Moruya Airport | 178 km 110 ml | |
PKE | Parkes Airport | 209 km 130 ml |