Thời gian hiện tại ở Long Jetty, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Wyong Shire, State of New South Wales – Long Jetty. Đánh bẩy Long Jetty mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Long Jetty mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Long Jetty, nhiều khách sạn ở Long Jetty, dân số ở Long Jetty, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Long Jetty, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
09:52
:37 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Long Jetty, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:41 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 16:59 |
Về Long Jetty, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°38'27" -33.3592 |
Kinh độ | 151°29'17" 151.488 |
Dân số | 5,114 |
Tính số lượt xem | 5,145 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,618 |
Về Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 157,358 |
Tính số lượt xem | 2,809 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,793 |
Sân bay gần Long Jetty, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
NTL | Newcastle Airport | 70 km 43 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 70 km 43 ml | |
TRO | Taree Airport | 189 km 118 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 250 km 156 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 260 km 162 ml |