Thời gian hiện tại ở Gorokan, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Wyong Shire, State of New South Wales – Gorokan. Đánh bẩy Gorokan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorokan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorokan, nhiều khách sạn ở Gorokan, dân số ở Gorokan, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Gorokan, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
10:28
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorokan, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 17:02 |
Về Gorokan, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°44'33" -33.2576 |
Kinh độ | 151°30'36" 151.51 |
Dân số | 7,066 |
Tính số lượt xem | 7,116 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,152 |
Về Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 157,358 |
Tính số lượt xem | 2,781 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 732,164 |
Sân bay gần Gorokan, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
NTL | Newcastle Airport | 59 km 37 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 81 km 50 ml | |
TRO | Taree Airport | 179 km 111 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 240 km 149 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 250 km 155 ml |