Thời gian hiện tại ở Glenning Valley, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Wyong Shire, State of New South Wales – Glenning Valley. Đánh bẩy Glenning Valley mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Glenning Valley mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Glenning Valley, nhiều khách sạn ở Glenning Valley, dân số ở Glenning Valley, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Glenning Valley, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
21:41
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Glenning Valley, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 16:59 |
Về Glenning Valley, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°38'47" -33.3537 |
Kinh độ | 151°25'34" 151.426 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,553 |
Về Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 157,358 |
Tính số lượt xem | 2,809 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,598 |
Sân bay gần Glenning Valley, Wyong Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 68 km 42 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 72 km 45 ml | |
TRO | Taree Airport | 192 km 119 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 253 km 157 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 258 km 160 ml |