Thời gian hiện tại ở Hejige Yingzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Liaoning Sheng – Hejige Yingzi. Đánh bẩy Hejige Yingzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hejige Yingzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hejige Yingzi, nhiều khách sạn ở Hejige Yingzi, dân số ở Hejige Yingzi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Hejige Yingzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
23:52
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hejige Yingzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Hejige Yingzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°56'40" 41.9444 |
Kinh độ | 122°0'58" 122.016 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 43,150,000 |
Tính số lượt xem | 1,189,274 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,608,928 |
Sân bay gần Hejige Yingzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 117 km 73 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 121 km 75 ml | |
JNZ | Liaoning Province Airport | 124 km 77 ml | |
TGO | Tongliao Airport | 180 km 112 ml | |
DDG | Langtou Airport | 285 km 177 ml |