Thời gian hiện tại ở Nūrī Kalā, Andaṟ, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Andaṟ, Wilāyat-e Ghaznī – Nūrī Kalā. Đánh bẩy Nūrī Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nūrī Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nūrī Kalā, nhiều khách sạn ở Nūrī Kalā, dân số ở Nūrī Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nūrī Kalā, Andaṟ, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:50
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nūrī Kalā, Andaṟ, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Nūrī Kalā, Andaṟ, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°14'38" 33.244 |
Kinh độ | 68°32'57" 68.5492 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 99,397 |
Về Andaṟ, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,173 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,749 |
Sân bay gần Nūrī Kalā, Andaṟ, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 159 km 99 ml |