Thời gian hiện tại ở Home Creek, Barcaldine, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Barcaldine, State of Queensland – Home Creek. Đánh bẩy Home Creek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Home Creek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Home Creek, nhiều khách sạn ở Home Creek, dân số ở Home Creek, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Home Creek, Barcaldine, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Brisbane"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
01:55
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Home Creek, Barcaldine, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 17:42 |
Về Home Creek, Barcaldine, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -24°4'29" -23.9254 |
Kinh độ | 145°12'25" 145.207 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,332,739 |
Tính số lượt xem | 160,872 |
Về Barcaldine, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 3,361 |
Tính số lượt xem | 2,121 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,745 |
Sân bay gần Home Creek, Barcaldine, State of Queensland, Commonwealth of Australia
BCI | Barcaldine Airport | 42 km 26 ml | |
BKQ | Blackall Airport | 61 km 38 ml | |
LRE | Longreach Airport | 110 km 68 ml |