Thời gian hiện tại ở Gongjia Wazicun, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Liaoning Sheng – Gongjia Wazicun. Đánh bẩy Gongjia Wazicun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gongjia Wazicun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gongjia Wazicun, nhiều khách sạn ở Gongjia Wazicun, dân số ở Gongjia Wazicun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Gongjia Wazicun, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
04:14
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gongjia Wazicun, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Gongjia Wazicun, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 42°0'49" 42.0137 |
Kinh độ | 121°36'4" 121.601 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 43,150,000 |
Tính số lượt xem | 1,148,367 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,777,723 |
Sân bay gần Gongjia Wazicun, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
CHG | Chaoyang Airport | 110 km 68 ml | |
JNZ | Liaoning Province Airport | 111 km 69 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 152 km 94 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 152 km 94 ml | |
TGO | Tongliao Airport | 179 km 111 ml |