Thời gian hiện tại ở Shangdao Jialiang, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Inner Mongolia Autonomous Region – Shangdao Jialiang. Đánh bẩy Shangdao Jialiang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shangdao Jialiang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shangdao Jialiang, nhiều khách sạn ở Shangdao Jialiang, dân số ở Shangdao Jialiang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Shangdao Jialiang, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
14:54
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shangdao Jialiang, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Shangdao Jialiang, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Vĩ độ | 39°53'41" 39.8948 |
Kinh độ | 111°30'29" 111.508 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Dân số | 24,259,735 |
Tính số lượt xem | 209,375 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,406,628 |
Sân bay gần Shangdao Jialiang, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
HET | Hohhot Baita International Airport | 110 km 68 ml | |
DSN | Ordos Ejin Horo Airport | 126 km 78 ml | |
BAV | Baotou Airport | 148 km 92 ml | |
DAT | Datong Airport | 169 km 105 ml |