Thời gian hiện tại ở Dongniu Nita, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Inner Mongolia Autonomous Region – Dongniu Nita. Đánh bẩy Dongniu Nita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dongniu Nita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dongniu Nita, nhiều khách sạn ở Dongniu Nita, dân số ở Dongniu Nita, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Dongniu Nita, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
09:38
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dongniu Nita, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Dongniu Nita, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Vĩ độ | 39°39'41" 39.6615 |
Kinh độ | 111°33'7" 111.552 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Dân số | 24,259,735 |
Tính số lượt xem | 209,286 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,394,146 |
Sân bay gần Dongniu Nita, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
DSN | Ordos Ejin Horo Airport | 132 km 82 ml | |
HET | Hohhot Baita International Airport | 135 km 84 ml | |
BAV | Baotou Airport | 166 km 103 ml | |
DAT | Datong Airport | 170 km 106 ml |