Thời gian hiện tại ở Qihao Yaozi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Inner Mongolia Autonomous Region – Qihao Yaozi. Đánh bẩy Qihao Yaozi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qihao Yaozi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qihao Yaozi, nhiều khách sạn ở Qihao Yaozi, dân số ở Qihao Yaozi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Qihao Yaozi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:41
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qihao Yaozi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Qihao Yaozi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°2'5" 40.0346 |
Kinh độ | 111°54'54" 111.915 |
Tính số lượt xem | 17 |
Về Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Dân số | 24,259,735 |
Tính số lượt xem | 209,965 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,490,677 |
Sân bay gần Qihao Yaozi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
HET | Hohhot Baita International Airport | 92 km 57 ml | |
DAT | Datong Airport | 133 km 83 ml | |
DSN | Ordos Ejin Horo Airport | 162 km 101 ml | |
BAV | Baotou Airport | 173 km 107 ml |