Thời gian hiện tại ở Daxi Yingzi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Inner Mongolia Autonomous Region – Daxi Yingzi. Đánh bẩy Daxi Yingzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daxi Yingzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daxi Yingzi, nhiều khách sạn ở Daxi Yingzi, dân số ở Daxi Yingzi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Daxi Yingzi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
21:42
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daxi Yingzi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Daxi Yingzi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°23'26" 41.3905 |
Kinh độ | 112°12'43" 112.212 |
Tính số lượt xem | 13 |
Về Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Dân số | 24,259,735 |
Tính số lượt xem | 209,987 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,496,896 |
Sân bay gần Daxi Yingzi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
HET | Hohhot Baita International Airport | 68 km 42 ml | |
DAT | Datong Airport | 183 km 114 ml | |
ERL | Eren Hot Airport | 227 km 141 ml |