Thời gian hiện tại ở Wushi Taifang, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Inner Mongolia Autonomous Region – Wushi Taifang. Đánh bẩy Wushi Taifang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wushi Taifang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wushi Taifang, nhiều khách sạn ở Wushi Taifang, dân số ở Wushi Taifang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Wushi Taifang, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
16:18
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wushi Taifang, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Wushi Taifang, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°42'46" 41.7128 |
Kinh độ | 112°49'16" 112.821 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Dân số | 24,259,735 |
Tính số lượt xem | 210,411 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,592,299 |
Sân bay gần Wushi Taifang, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
HET | Hohhot Baita International Airport | 127 km 79 ml | |
DAT | Datong Airport | 193 km 120 ml | |
ERL | Eren Hot Airport | 200 km 124 ml |