Thời gian hiện tại ở Zhanggai Yingzi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Inner Mongolia Autonomous Region – Zhanggai Yingzi. Đánh bẩy Zhanggai Yingzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zhanggai Yingzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zhanggai Yingzi, nhiều khách sạn ở Zhanggai Yingzi, dân số ở Zhanggai Yingzi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Zhanggai Yingzi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
09:19
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zhanggai Yingzi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Zhanggai Yingzi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°20'28" 41.341 |
Kinh độ | 113°13'41" 113.228 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
Dân số | 24,259,735 |
Tính số lượt xem | 208,831 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,335,669 |
Sân bay gần Zhanggai Yingzi, Inner Mongolia Autonomous Region, People’s Republic of China
DAT | Datong Airport | 145 km 90 ml | |
ERL | Eren Hot Airport | 250 km 155 ml | |
XIL | Xilinhot Airport | 363 km 226 ml |