Thời gian hiện tại ở Wanglejing Xigou, Ningxia Huizu Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Ningxia Huizu Zizhiqu – Wanglejing Xigou. Đánh bẩy Wanglejing Xigou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wanglejing Xigou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wanglejing Xigou, nhiều khách sạn ở Wanglejing Xigou, dân số ở Wanglejing Xigou, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Wanglejing Xigou, Ningxia Huizu Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
05:26
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wanglejing Xigou, Ningxia Huizu Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Wanglejing Xigou, Ningxia Huizu Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 37°47'19" 37.7885 |
Kinh độ | 107°8'42" 107.145 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ningxia Huizu Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 6,180,000 |
Tính số lượt xem | 170,947 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,236,084 |
Sân bay gần Wanglejing Xigou, Ningxia Huizu Zizhiqu, People’s Republic of China
INC | Yinchuan Hedong International Airport | 94 km 58 ml | |
WUA | Wuhai Airport | 225 km 140 ml | |
UYN | Yulin Yuyang Airport | 233 km 145 ml | |
ENY | Ershilipu Airport | 248 km 154 ml |