Thời gian hiện tại ở Spring Plains, Longreach, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Longreach, State of Queensland – Spring Plains. Đánh bẩy Spring Plains mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Spring Plains mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Spring Plains, nhiều khách sạn ở Spring Plains, dân số ở Spring Plains, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Spring Plains, Longreach, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Brisbane"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
15:58
:32 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Spring Plains, Longreach, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:53 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 17:52 |
Về Spring Plains, Longreach, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -24°20'41" -23.6553 |
Kinh độ | 143°17'56" 143.299 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,332,739 |
Tính số lượt xem | 159,024 |
Về Longreach, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,244 |
Tính số lượt xem | 2,098 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 731,282 |
Sân bay gần Spring Plains, Longreach, State of Queensland, Commonwealth of Australia
LRE | Longreach Airport | 102 km 63 ml | |
WIN | Winton Airport | 147 km 91 ml | |
BCI | Barcaldine Airport | 204 km 127 ml | |
BKQ | Blackall Airport | 233 km 145 ml |