Thời gian hiện tại ở Fāẕil, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī – Fāẕil. Đánh bẩy Fāẕil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fāẕil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fāẕil, nhiều khách sạn ở Fāẕil, dân số ở Fāẕil, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Fāẕil, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:16
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fāẕil, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Fāẕil, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°46'7" 33.7687 |
Kinh độ | 68°9'43" 68.162 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 98,591 |
Về Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,923 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,674 |
Sân bay gần Fāẕil, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 131 km 81 ml |