Thời gian hiện tại ở Mabuiag Island, Torres Strait Island Region, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Torres Strait Island Region, State of Queensland – Mabuiag Island. Đánh bẩy Mabuiag Island mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mabuiag Island mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mabuiag Island, nhiều khách sạn ở Mabuiag Island, dân số ở Mabuiag Island, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Mabuiag Island, Torres Strait Island Region, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Brisbane"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
19:29
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mabuiag Island, Torres Strait Island Region, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Mabuiag Island, Torres Strait Island Region, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -10°2'36" -9.95655 |
Kinh độ | 142°11'17" 142.188 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,332,739 |
Tính số lượt xem | 160,826 |
Về Torres Strait Island Region, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,567 |
Tính số lượt xem | 495 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,531 |
Sân bay gần Mabuiag Island, Torres Strait Island Region, State of Queensland, Commonwealth of Australia
HID | Horn Island Airport | 70 km 44 ml | |
ABM | Northern Peninsula Airport | 113 km 70 ml | |
DAU | Daru Airport | 148 km 92 ml |