Thời gian hiện tại ở Night jar, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Townsville, State of Queensland – Night jar. Đánh bẩy Night jar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Night jar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Night jar, nhiều khách sạn ở Night jar, dân số ở Night jar, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Night jar, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Brisbane"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
08:16
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Night jar, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 17:44 |
Về Night jar, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -20°45'0" -19.25 |
Kinh độ | 146°41'60" 146.7 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,332,739 |
Tính số lượt xem | 161,017 |
Về Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 189,238 |
Tính số lượt xem | 4,109 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 740,433 |
Sân bay gần Night jar, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
TSV | Townsville Airport | 7 km 5 ml | |
PMK | Palm Island Airport | 102 km 63 ml | |
PPP | Whitsunday Coast Airport | 238 km 148 ml | |
HIS | Hayman Island | 244 km 152 ml | |
HTI | Hamilton Island Airport | 265 km 165 ml |