Thời gian hiện tại ở Magnetic Island, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Townsville, State of Queensland – Magnetic Island. Đánh bẩy Magnetic Island mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Magnetic Island mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Magnetic Island, nhiều khách sạn ở Magnetic Island, dân số ở Magnetic Island, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Magnetic Island, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Brisbane"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
17:53
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Magnetic Island, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 17:47 |
Về Magnetic Island, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -20°50'42" -19.1551 |
Kinh độ | 146°50'53" 146.848 |
Dân số | 2,107 |
Tính số lượt xem | 2,148 |
Về State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,332,739 |
Tính số lượt xem | 157,523 |
Về Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 189,238 |
Tính số lượt xem | 4,003 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 724,604 |
Sân bay gần Magnetic Island, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
TSV | Townsville Airport | 14 km 9 ml | |
PMK | Palm Island Airport | 93 km 58 ml | |
PPP | Whitsunday Coast Airport | 232 km 144 ml | |
HIS | Hayman Island | 235 km 146 ml | |
HTI | Hamilton Island Airport | 257 km 160 ml |