Thời gian hiện tại ở Gawler East, Gawler, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Gawler, State of South Australia – Gawler East. Đánh bẩy Gawler East mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gawler East mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gawler East, nhiều khách sạn ở Gawler East, dân số ở Gawler East, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Gawler East, Gawler, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Adelaide"
Độ lệch UTC/GMT +09:30
10:09
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gawler East, Gawler, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:01 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 17:20 |
Về Gawler East, Gawler, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -35°24'4" -34.5989 |
Kinh độ | 138°45'47" 138.763 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về State of South Australia, Commonwealth of Australia
Dân số | 1,596,572 |
Tính số lượt xem | 78,081 |
Về Gawler, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Dân số | 21,590 |
Tính số lượt xem | 371 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 732,169 |
Sân bay gần Gawler East, Gawler, State of South Australia, Commonwealth of Australia
ADL | Adelaide Airport | 43 km 27 ml | |
KGC | Kingscote Airport | 167 km 104 ml | |
WYA | Whyalla Airport | 207 km 128 ml |