Thời gian hiện tại ở Burajige, Kangaroo Island, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Kangaroo Island, State of South Australia – Burajige. Đánh bẩy Burajige mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burajige mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burajige, nhiều khách sạn ở Burajige, dân số ở Burajige, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Burajige, Kangaroo Island, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Adelaide"
Độ lệch UTC/GMT +09:30
08:10
:30 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burajige, Kangaroo Island, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:09 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 17:27 |
Về Burajige, Kangaroo Island, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -36°12'26" -35.7928 |
Kinh độ | 136°58'41" 136.978 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về State of South Australia, Commonwealth of Australia
Dân số | 1,596,572 |
Tính số lượt xem | 77,902 |
Về Kangaroo Island, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,553 |
Tính số lượt xem | 1,814 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 730,851 |
Sân bay gần Burajige, Kangaroo Island, State of South Australia, Commonwealth of Australia
KGC | Kingscote Airport | 50 km 31 ml | |
PLO | Port Lincoln Airport | 166 km 103 ml | |
ADL | Adelaide Airport | 170 km 106 ml | |
WYA | Whyalla Airport | 309 km 192 ml |