Thời gian hiện tại ở Salisbury East, Salisbury, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Salisbury, State of South Australia – Salisbury East. Đánh bẩy Salisbury East mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salisbury East mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salisbury East, nhiều khách sạn ở Salisbury East, dân số ở Salisbury East, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Salisbury East, Salisbury, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Adelaide"
Độ lệch UTC/GMT +09:30
21:07
:05 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salisbury East, Salisbury, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:01 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 17:21 |
Về Salisbury East, Salisbury, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -35°12'34" -34.7905 |
Kinh độ | 138°39'14" 138.654 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về State of South Australia, Commonwealth of Australia
Dân số | 1,596,572 |
Tính số lượt xem | 77,985 |
Về Salisbury, State of South Australia, Commonwealth of Australia
Dân số | 135,922 |
Tính số lượt xem | 1,485 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 731,590 |
Sân bay gần Salisbury East, Salisbury, State of South Australia, Commonwealth of Australia
ADL | Adelaide Airport | 20 km 12 ml | |
KGC | Kingscote Airport | 145 km 90 ml | |
WYA | Whyalla Airport | 220 km 137 ml |