Thời gian hiện tại ở Bridport, Dorset, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Dorset, State of Tasmania – Bridport. Đánh bẩy Bridport mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bridport mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bridport, nhiều khách sạn ở Bridport, dân số ở Bridport, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Bridport, Dorset, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Hobart"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
13:47
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bridport, Dorset, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:04 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 17:09 |
Về Bridport, Dorset, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -42°59'58" -41.0005 |
Kinh độ | 147°23'31" 147.392 |
Dân số | 1,805 |
Tính số lượt xem | 1,856 |
Về State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Dân số | 495,354 |
Tính số lượt xem | 34,723 |
Về Dorset, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Dân số | 7,158 |
Tính số lượt xem | 1,545 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 721,078 |
Sân bay gần Bridport, Dorset, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
LST | Launceston Airport | 62 km 39 ml | |
DPO | Devonport Airport | 83 km 52 ml | |
FLS | Flinders Island Airport | 113 km 70 ml | |
HBA | Hobart International Airport | 205 km 127 ml |