Thời gian hiện tại ở Bulgobac, Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Waratah/Wynyard, State of Tasmania – Bulgobac. Đánh bẩy Bulgobac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bulgobac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bulgobac, nhiều khách sạn ở Bulgobac, dân số ở Bulgobac, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Bulgobac, Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Hobart"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
01:16
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bulgobac, Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:16 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 17:11 |
Về Bulgobac, Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -42°22'14" -41.6295 |
Kinh độ | 145°34'59" 145.583 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Dân số | 495,354 |
Tính số lượt xem | 34,948 |
Về Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Dân số | 14,291 |
Tính số lượt xem | 1,307 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 726,860 |
Sân bay gần Bulgobac, Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
BWT | Burnie Wynyard Airport | 72 km 45 ml | |
DPO | Devonport Airport | 87 km 54 ml | |
LST | Launceston Airport | 135 km 84 ml | |
HBA | Hobart International Airport | 208 km 129 ml | |
FLS | Flinders Island Airport | 265 km 165 ml |