Tất cả các múi giờ ở Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Waratah/Wynyard – State of Tasmania. Đánh bẩy Waratah/Wynyard, State of Tasmania mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Waratah/Wynyard, State of Tasmania mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Commonwealth of Australia. Mã điện thoại ở Commonwealth of Australia. Mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian hiện tại ở Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Hobart"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
02:57
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:12 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 17:16 |
Tất cả các thành phố của Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia nơi chúng ta biết múi giờ
- Wynyard
- Somerset
- Sisters Beach
- Elliott
- Flowerdale
- Lapoinya
- Waratah
- Oldina
- Yolla
- Henrietta
- Boat Harbour
- Calder Upper
- Moorleah
- Kellatier
- Paradise
- Sisters Creek
- Upper Mount Hicks
- Boat Harbour Beach
- Milabena
- Calder
- Takone West
- Mount Hicks
- Lower Mount Hicks
- Guildford Junction
- Myalla
- Savage River
- Bulgobac
- Preolenna
- Takone
- Parrawe
- Oonah
- Doctors Rocks
- Corinna
- Meunna
- Oldina
- Table Cape
Về Waratah/Wynyard, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Dân số | 14,291 |
Tính số lượt xem | 1,302 |
Về State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Dân số | 495,354 |
Tính số lượt xem | 34,747 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 721,833 |