Thời gian hiện tại ở Saint Helena, Banyule, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Banyule, State of Victoria – Saint Helena. Đánh bẩy Saint Helena mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint Helena mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint Helena, nhiều khách sạn ở Saint Helena, dân số ở Saint Helena, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Saint Helena, Banyule, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Melbourne"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
21:01
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint Helena, Banyule, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:04 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 17:27 |
Về Saint Helena, Banyule, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -38°17'60" -37.7 |
Kinh độ | 145°7'59" 145.133 |
Dân số | 2,818 |
Tính số lượt xem | 2,845 |
Về State of Victoria, Commonwealth of Australia
Dân số | 5,354,042 |
Tính số lượt xem | 123,424 |
Về Banyule, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Dân số | 124,475 |
Tính số lượt xem | 931 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 718,382 |
Sân bay gần Saint Helena, Banyule, State of Victoria, Commonwealth of Australia
MEB | Essendon Airport | 21 km 13 ml | |
MEL | Tullamarine Airport | 25 km 16 ml | |
AVV | Avalon Airport | 68 km 42 ml | |
ABX | Albury Airport | 243 km 151 ml | |
WGA | Wagga Wagga Airport | 351 km 218 ml |