Tất cả các múi giờ ở Ra’s al Khaymah, United Arab Emirates
Giờ địa phương hiện tại ở United Arab Emirates – Ra’s al Khaymah. Đánh bẩy Ra’s al Khaymah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ra’s al Khaymah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở United Arab Emirates, mã điện thoại ở United Arab Emirates, mã tiền tệ ở United Arab Emirates.
Thời gian hiện tại ở Ra’s al Khaymah, United Arab Emirates
Múi giờ "Asia/Dubai"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:36
:06 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ra’s al Khaymah, United Arab Emirates
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Tất cả các thành phố của Ra’s al Khaymah, United Arab Emirates nơi chúng ta biết múi giờ
- Ras al-Khaimah
- Ghadf
- Sayḩ
- As Sūr
- Kūb
- Khatt
- Waḩlah
- Ḩayl
- Al Mahamm
- Al Qīr
- Khawr Khuwayr
- Al ‘Ayn al Ghumūr
- Bidá
- Sharīyah
- Ghalīlah
- Masāfī
- Shahawāt
- Mu‘ayrīḑ
- Mawrid
- Daynah
- Dihān
- Ma‘ālī
- An Nakhīl
- Al Ḩulaylah
- Ḑāyah
- Ḩabḩab
- Maghribīyah
- Al Hayr
- Ḩudaybah
- Shāh
- Al Fulayyah
- Ḑab‘ah
- Ghāghah
- Māsah
- Shawkah
- ‘Asamah
- Fa’y
- Ra’s
- Daftah
- Khabākhib
- Qurm
- Quşaydāt
- Adh Dharbānīyah
- Muraytah
- Sa‘abah
- ‘Uraybī
- Al Ghashbān
- Yinainir
- Al Matāf
- Khazām
- Baqal
- Fāqī
- Ghayl
- Huwaylāt
- Al Ghabām
- Fayyāḑ
- Al Khārī
- Al Quwayz
- Ar Rams
- Athabāt
- Quar Al Qahlish
- Rimá
- Difān
- Ghubbat Khawrah
- Ḩārat ‘Awālī
- Bidīyah
- Al Khashfah
- Al Fara‘
- Qūr
- Al Fay‘
- Ghamarah
- Şāliḩīyah
- Sayḩ aş Şaqlah
- Shimāl
- Suḩaybah
- Al Usaylī
- Dārah
- Marḩāmid
- Shabakah
- Ghubb
- Munay‘ī
- Yinas
- Al Masāfirah
- Al Ghābah
- Ḩatīyah
- Al Jazīrah al Ḩamrā’
- Sharyāt
- Al Jaddah
- Diqdāqah
- Qārat ad Dum
- Wayb Ḩawf
- Fashrah
- Kharrān
- Manqashah
- Minazif
- Qabas
- Al Mu‘amūrah
- Al Ḩamrānīyah
- Minhā
- Tawi Siji
- Wad Wid
- Rafaq
- Qaf’ah
- Sha‘bīyat Naşlah
- Athabāt
- Magam
- ‘Ayīm
- Samarat
- Al Faḩlayn
- Ḩām Ḩām
- Adhan
- Ash Sha‘m
- Gragrah
Về Ra’s al Khaymah, United Arab Emirates
Dân số | 187,535 |
Tính số lượt xem | 7,319 |
Về United Arab Emirates
Mã quốc gia ISO | AE |
Khu vực của đất nước | 82,880 km2 |
Dân số | 4,975,593 |
Tên miền cấp cao nhất | .AE |
Mã tiền tệ | AED |
Mã điện thoại | 971 |
Tính số lượt xem | 43,728 |