Thời gian hiện tại ở Ḩārat ‘Awālī, Ra’s al Khaymah, United Arab Emirates
Giờ địa phương hiện tại ở United Arab Emirates – Ra’s al Khaymah – Ḩārat ‘Awālī. Đánh bẩy Ḩārat ‘Awālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat ‘Awālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat ‘Awālī, nhiều khách sạn ở Ḩārat ‘Awālī, dân số ở Ḩārat ‘Awālī, mã điện thoại ở United Arab Emirates, mã tiền tệ ở United Arab Emirates.
Thời gian chính xác ở Ḩārat ‘Awālī, Ra’s al Khaymah, United Arab Emirates
Múi giờ "Asia/Dubai"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
06:11
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat ‘Awālī, Ra’s al Khaymah, United Arab Emirates
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Ḩārat ‘Awālī, Ra’s al Khaymah, United Arab Emirates
Vĩ độ | 26°1'2" 26.0173 |
Kinh độ | 56°7'58" 56.1328 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ra’s al Khaymah, United Arab Emirates
Dân số | 187,535 |
Tính số lượt xem | 7,770 |
Về United Arab Emirates
Mã quốc gia ISO | AE |
Khu vực của đất nước | 82,880 km2 |
Dân số | 4,975,593 |
Tên miền cấp cao nhất | .AE |
Mã tiền tệ | AED |
Mã điện thoại | 971 |
Tính số lượt xem | 46,057 |
Sân bay gần Ḩārat ‘Awālī, Ra’s al Khaymah, United Arab Emirates
KHS | Khasab Airport | 19 km 12 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 48 km 30 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 85 km 53 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 99 km 61 ml | |
DXB | Dubai Airport | 116 km 72 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 135 km 84 ml |